Phiên âm : sū ruǎn.
Hán Việt : tô nhuyễn .
Thuần Việt : mềm yếu; yếu mềm; rã rời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mềm yếu; yếu mềm; rã rời (tay chân). (肢體)軟弱無力.