VN520


              

酒肴

Phiên âm : jiǔ yáo .

Hán Việt : tửu hào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là: 酒餚, 酒殽.
♦Rượu và các món ăn. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Thuyền thượng đích đăng thải, tịch diện đích tửu hào, đô thị vị đích tha giá sanh nhật 船上的燈彩, 席面的酒肴, 都是為的她這生日 (Tí dạ 子夜, Thập thất).


Xem tất cả...