VN520


              

酒肉朋友

Phiên âm : jiǔ ròu péng yǒu.

Hán Việt : tửu nhục bằng hữu.

Thuần Việt : bạn nhậu; bạn rượu; bạn ăn chơi; bạn xôi thịt; bạn.

Đồng nghĩa : 豬朋狗友, .

Trái nghĩa : , .

bạn nhậu; bạn rượu; bạn ăn chơi; bạn xôi thịt; bạn phù thịnh; bạn khi vui thì vỗ tay vào. 只在一起吃喝玩樂的朋友.


Xem tất cả...