Phiên âm : jiǔ lián.
Hán Việt : tửu liêm .
Thuần Việt : bảng hiệu; biển hiệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng hiệu; biển hiệu (nhà hàng rượu). 酒望.