Phiên âm : jiǔ shí suān.
Hán Việt : tửu thạch toan.
Thuần Việt : axít tác-tríc; tửu thạch toan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
axít tác-tríc; tửu thạch toan (tartaric acid). 有機化合物, 分子式C2H2(OH)2(COOH)2, 無色晶體, 味很酸. 葡萄和梨中含量最多, 有助消化和緩瀉作用. 供制藥品、媒染劑、發酵粉等. 也叫果酸.