Phiên âm : jiǔnáng fàn dài.
Hán Việt : tửu nang phạn đại .
Thuần Việt : giá áo túi cơm; người vô tích sự; người đoảng; kẻ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá áo túi cơm; người vô tích sự; người đoảng; kẻ bất tài. 譏諷無能的人.