VN520


              

酒吧間

Phiên âm : jiǔ bā jiān.

Hán Việt : tửu ba gian.

Thuần Việt : quầy bán rượu; quầy rượu; quán bán rượu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quầy bán rượu; quầy rượu; quán bán rượu. 西餐館或西式旅館中賣酒的地方. (吧, 英bar).


Xem tất cả...