Phiên âm : zhuó dìng.
Hán Việt : chước định.
Thuần Việt : xét đoán; phán đoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xét đoán; phán đoán. 酌情裁定.
♦Xem xét tình hình mà quyết định. ☆Tương tự: chước đoạt 酌奪.