Phiên âm : fēng dū chéng.
Hán Việt : phong đô thành .
Thuần Việt : âm ti; âm phủ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm ti; âm phủ (theo mê tín). 迷信傳說指陰間.