VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鄰里
Phiên âm :
lín lǐ.
Hán Việt :
lân lí .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鄰里服務站.
鄰居好, 一片寶 (lín jū hǎo, yī piàn bǎo) : lân cư hảo, nhất phiến bảo
鄰伍 (lín wǔ) : lân ngũ
鄰近色 (lín jìn sè) : màu sắc tương đồng
鄰國為壑 (lín guó wéi huò) : lân quốc vi hác
鄰國 (lín guó) : lân quốc
鄰睦 (lín mù) : lân mục
鄰女窺牆 (lín nǚ kuī qiáng) : lân nữ khuy tường
鄰里 (lín lǐ) : lân lí
鄰居 (lín jū) : hàng xóm; láng giềng
鄰里鄉黨 (lín lǐ xiāng dǎng) : lân lí hương đảng
鄰接 (lín jiē) : lân tiếp
鄰邦 (lín bāng) : lân bang
鄰國之壑 (lín guó zhī huò) : lân quốc chi hác
鄰座 (lín zuò) : lân tọa
鄰近 (lín jìn) : lân cận
鄰境 (lín jìng) : lân cảnh
Xem tất cả...