Phiên âm : lín jiǎo.
Hán Việt : lân giác.
Thuần Việt : góc kề .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góc kề (toán học). 平面上兩個角有公共頂點和條公共邊, 它們的另一條邊分別在公共邊的兩旁, 這兩個角就互為鄰角.