VN520


              

鄰接

Phiên âm : lín jiē.

Hán Việt : lân tiếp .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 毗鄰, 相接, .

Trái nghĩa : 遠離, .

河北省西邊鄰接山西省.


Xem tất cả...