VN520


              

鄙野

Phiên âm : bǐ yě .

Hán Việt : bỉ dã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đất ở ngoài thành, nơi xa xôi hẻo lánh.
♦Chỉ người ở làng quê, hương dã.
♦Bỉ lậu thô tục. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Nam Xương nhân tình, bỉ dã hữu dư, xảo trá bất túc 南昌人情, 鄙野有餘, 巧詐不足 (Đệ bát hồi) Thói đời người ta ở Nam Xương, xấu xa hèn hạ có thừa, nhưng chưa đủ gọi là xảo trá.


Xem tất cả...