Phiên âm : xiāng yì.
Hán Việt : hương nghị.
Thuần Việt : tình nghĩa xóm làng; tình quê; tình làng nghĩa xóm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình nghĩa xóm làng; tình quê; tình làng nghĩa xóm. 同鄉的情分.