Phiên âm : yóu gòu.
Hán Việt : bưu cấu .
Thuần Việt : thư đặt hàng; mua hàng qua bưu điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư đặt hàng; mua hàng qua bưu điện. 通過郵遞購買(售貨部門接到匯款后把貨物寄給購貨人).