Phiên âm : yóu zhèng jú.
Hán Việt : bưu chính cục.
Thuần Việt : cục bưu chính; sở bưu chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cục bưu chính; sở bưu chính. 郵局.
♦Cơ quan lo việc chuyển thư từ và đồ vật. § Gọi tắt là bưu cục 郵局.