VN520


              

郵政

Phiên âm : yóu zhèng.

Hán Việt : bưu chính.

Thuần Việt : bưu chính; ngành bưu chính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bưu chính; ngành bưu chính. 郵電業務的一大部門, 主要業務是寄遞信件和包裹, 辦理匯兌, 發行報刊等.

♦Công việc chuyển thư từ, tiền bạc và bưu kiện từ nơi này tới nơi khác. § Còn gọi là bưu vụ 郵務.


Xem tất cả...