VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
郵包
Phiên âm :
yóu bāo.
Hán Việt :
bưu bao .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
寄郵包
郵遞 (yóu dì) : gửi
郵包 (yóu bāo) : bưu bao
郵驛 (yóu yì) : bưu dịch
郵筒 (yóu tǒng) : hòm thư; thùng thư
郵政局 (yóu zhèng jú) : cục bưu chính; sở bưu chính
郵政儲金轉存制度 (yóu zhèng chú jīn zhuǎn cún zhì dù) : bưu chánh trữ kim chuyển tồn chế độ
郵差 (yóu chāi) : người đưa thư; người phát thư; bưu tá
郵集 (yóu jí) : bưu tập
郵亭 (yóu tíng) : trạm bưu điện
郵政編碼 (yóu zhèng biān mǎ) : mã bưu cục; mã thư tín; mã vùng
郵袋 (yóu dài) : bao đựng bưu kiện; túi đựng bưu kiện
郵政節 (yóu zhèng jié) : bưu chánh tiết
郵戳 (yóu chuō) : dấu bưu kiện; dấu bưu điện
郵資 (yóu zī) : bưu phí; cước phí bưu điện
郵寄 (yóu jì) : gửi qua bưu điện
郵票 (yóu piào) : tem
Xem tất cả...