Phiên âm : bù shǒu.
Hán Việt : bộ thủ.
Thuần Việt : bộ thủ; bộ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ thủ; bộ (trong tự điển, từ điển thường căn cứ theo hình thể của một phần trong chữ Hán phân loại thành, như các bộ sơn, khẩu, hoả, thạch...). 字典、詞典根據漢字形體偏旁所分的門類, 如山、口、火、石等.