Phiên âm : bù jiàng.
Hán Việt : bộ tướng.
Thuần Việt : thuộc cấp; cấp dưới.
thuộc cấp; cấp dưới. 古代指部下將領.
♦Quan võ cấp dưới; cũng chỉ thiên tướng 偏將, tức phó tướng. ◇Hàn Dũ 韓愈: Thường dữ kì bộ tướng Ngụy Trung, Tạ Ninh, Âu Dương Dực ẩm tửu dịch đình 嘗與其部將魏忠, 謝寧, 歐陽翼飲酒驛亭 (Liễu Châu la trì miếu bi 柳州羅池廟碑).