Phiên âm : bù jiàn.
Hán Việt : bộ kiện .
Thuần Việt : bộ phận lắp ráp; bộ kiện; bộ phận máy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ phận lắp ráp; bộ kiện; bộ phận máy (bộ phận máy, do nhiều linh kiện lắp ráp thành). 機器的一個組成部分, 由若干零件裝配而成.