Phiên âm : jiāo yóu.
Hán Việt : giao du .
Thuần Việt : dạo chơi ngoại thành; dạo chơi ở vùng ngoại ô; đi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dạo chơi ngoại thành; dạo chơi ở vùng ngoại ô; đi chơi vùng ngoại ô. 到郊外游覽.