VN520


              

郊游

Phiên âm : jiāo yóu.

Hán Việt : giao du .

Thuần Việt : dạo chơi ngoại thành; dạo chơi ở vùng ngoại ô; đi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dạo chơi ngoại thành; dạo chơi ở vùng ngoại ô; đi chơi vùng ngoại ô. 到郊外游覽.


Xem tất cả...