VN520


              

邦聯

Phiên âm : bāng lián.

Hán Việt : bang liên .

Thuần Việt : liên bang; khối liên hiệp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên bang; khối liên hiệp (do hai hay nhiều nước liên kết với nhau vì mục đích chung nào đó. Các nước thành viên của khối liên hiệp vẫn duy trì toàn vẹn độc lập chủ quyền của mình, chỉ liên kết hành động trên một số phương diện như quân sự, ngoại giao v.v... ). 兩個或兩個以上的國家為了達到某些共同的目的而組成的聯合體. 邦聯的成員國仍保留完全的獨立 主權, 只是在軍事、外交等方面采取某些聯合行動.


Xem tất cả...