Phiên âm : bāng měi shǔ.
Hán Việt : BANG MỸ THỤC.
Thuần Việt : Ban Mê Thuột; Buôn Ma Thuột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ban Mê Thuột; Buôn Ma Thuột. 越南地名. 中越南部高原. 屬于多樂省份.