Phiên âm : bāng jiā.
Hán Việt : bang gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nước và nhà, chỉ quốc gia. ◇Lục Cơ 陸機: Nhi bang gia điên phúc, tông miếu vi khư 而邦家顛覆, 宗廟為墟 (Niện vong luận hạ 辯亡論下) Nước nhà mà nghiêng ngửa thì tông miếu hoang vu.