Phiên âm : bāng jiāo.
Hán Việt : bang giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建立邦交
♦Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia. ◇Chu Lễ 周禮: Phàm chư hầu chi bang giao, tuế tương vấn dã, ân tương sính dã, thế tương triều dã 凡諸侯之邦交, 歲相問也, 殷相聘也, 世相朝也 (Thu quan 秋官, Đại hành nhân 大行人).