VN520


              

邦交

Phiên âm : bāng jiāo.

Hán Việt : bang giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

建立邦交

♦Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia. ◇Chu Lễ 周禮: Phàm chư hầu chi bang giao, tuế tương vấn dã, ân tương sính dã, thế tương triều dã 凡諸侯之邦交, 歲相問也, 殷相聘也, 世相朝也 (Thu quan 秋官, Đại hành nhân 大行人).


Xem tất cả...