Phiên âm : yōng jù.
Hán Việt : ung kịch .
Thuần Việt : Ung kịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ung kịch (kịch địa phương Quảng Tây, Trung Quốc.). 廣西地方戲曲劇種之一, 流行于廣西說粵語的地區.