VN520


              

邊防

Phiên âm : biān fáng .

Hán Việt : biên phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thiết đặt quân đội ở vùng biên giới để bảo vệ an toàn quốc gia.
♦Chỉ khu vực phòng thủ biên cảnh. ◇Du Việt 俞樾: Tại biên phòng nhị thập dư niên, Khất Đan đạn chi 在邊防二十餘年, 契丹憚之 (Tiểu phù mai nhàn thoại 小浮梅閑話) Ở vùng đất phòng thủ biên cảnh hơn hai mươi năm, quân Khất Đan phải e sợ.


Xem tất cả...