VN520


              

邊境

Phiên âm : biān jìng .

Hán Việt : biên cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 邊界, 邊疆, 邊陲, 國界, 國境, .

Trái nghĩa : 內地, .

♦Vùng đất ở biên cương. ☆Tương tự: biên giới 邊界, biên cương 邊疆, biên thùy 邊陲, quốc giới 國界, quốc cảnh 國境. ★Tương phản: nội địa 內地.


Xem tất cả...