Phiên âm : suì mì.
Hán Việt : thúy mật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屋宇邃密.
♦Tinh thâm tế mật. ☆Tương tự: tinh tế 精細, tế mật 細密. ★Tương phản: thô sơ 粗疏.