VN520


              

邂逅

Phiên âm : xiè hòu.

Hán Việt : giải cấu.

Thuần Việt : gặp gỡ bất ngờ; tình cờ gặp gỡ .

Đồng nghĩa : 相逢, .

Trái nghĩa : , .

gặp gỡ bất ngờ; tình cờ gặp gỡ (bạn cũ lâu ngày mới gặp). 偶然遇見(久別的親友).

♦Gặp gỡ, không hẹn mà gặp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Bị cửu văn nhị công đại danh, hạnh đắc giải cấu 備久聞二公大名, 幸得邂逅 (Đệ tam thập thất hồi) (Lưu) Bị này nghe đại danh của hai ngài đã lâu, may được gặp gỡ.