VN520


              

邀請

Phiên âm : yāo qǐng.

Hán Việt : yêu thỉnh.

Thuần Việt : mời, lời mời.

Đồng nghĩa : 聘請, 約請, .

Trái nghĩa : 驅除, .

mời. 請人到自己的地方來或到約定的地方去.

♦Đón, mời, thỉnh mời. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Tự tăng xuất lai nghênh tiếp trước, vấn liễu tính danh, yêu thỉnh cật trà 寺僧出來迎接著, 問了姓名, 邀請吃茶 (Quyển nhị tứ).


Xem tất cả...