Phiên âm : bìnán jiù yì.
Hán Việt : tị nan tựu dịch.
Thuần Việt : lánh nặng tìm nhẹ; tránh khó chọn dễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lánh nặng tìm nhẹ; tránh khó chọn dễ. 躲開難的, 揀容易的做. 有時也指先從容易的做起.