Phiên âm : bì yùn.
Hán Việt : tị dựng .
Thuần Việt : tránh thai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tránh thai (dùng dụng cụ chuyên môn hoặc thuốc men ngăn không cho tinh trùng và trứng kết hợp, để không bị thụ thai). 用器械或藥物阻止精子和卵子相結合, 使不受孕.