VN520


              

遺遺

Phiên âm : yí yí.

Hán Việt : di di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦An nhàn tự tại, ung dung, không bó buộc. § Cũng như: tiêu diêu tự như 逍遙自如. ◇Quản Tử 管子: Phân phân hồ nhược loạn ti, Di di hồ nhược hữu tòng trị 紛紛乎若亂絲, 遺遺乎若有從治 (Xu ngôn 樞言).


Xem tất cả...