Phiên âm : yí yìn.
Hán Việt : di ấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sự che chở, giúp đỡ của tổ tiên. ◇Thẩm Thụ Tiên 沈受先: Đa lại tổ tông di ấm, đắc lưu mãi mại sanh nhai 多賴祖宗遺廕, 得留買賣生涯 (Tam nguyên kí 三元記, Thác môi 托媒).