Phiên âm : yí quē.
Hán Việt : di khuyết.
Thuần Việt : khuyết; bỏ trống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuyết; bỏ trống (chức vụ). 因原任人員死亡或去職而空出來的職位.