一時失足成了他終生的遺憾.
♦Di hận, để lại mối hận. ◇Tôn Đỉnh Thần 孫鼎臣: Đồ sử trung thần tẫn sĩ hồn phách, di hám thiên cổ nhĩ 徒使忠臣藎士魂魄, 遺憾千古耳 (Dữ Quách Quân Tiên thư 與郭筠仙書).
♦Đáng tiếc, lấy làm tiếc. ◎Như: tất hạ vô tử thị tha chung thân đích di hám 膝下無子是他終身的遺憾.