VN520


              

遺尿

Phiên âm : yíniào.

Hán Việt : di niệu.

Thuần Việt : tiểu són; bệnh đái dầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiểu són; bệnh đái dầm. 不自主的排尿. 三歲以前的遺尿是生理性的. 三歲以后的遺尿是一種不正常的現象. 不正常的遺尿多發生于夜間, 所以也叫夜尿癥.


Xem tất cả...