VN520


              

遺傳工程

Phiên âm : yí chuángōng chéng.

Hán Việt : di truyền công trình.

Thuần Việt : công trình di truyền .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công trình di truyền (một loại kỹ thuật di truyền học, nhờ vào phương tiện hoá sinh, lấy gien di truyền trong tế bào sinh vật, tiến hành phân tách và tổ hợp thành cái mới ở bên ngoài cơ thể, sau đó đýa vào tế bào của một sinh vật khác, để làm thay đổi đặc tính di truyền của sinh vật khác hoặc tạo ra sinh vật mới.). 一種遺傳學技術, 借助生物化學的手段, 將一種生物細 胞中的遺傳物質取出來, 在體外進行切割和重新組合, 然后引入另一種生物的活細胞內, 以改變另一種生 物的遺傳性狀或創造新的生物品種. 也叫基因工程.


Xem tất cả...