VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遷流
Phiên âm :
qiān liú.
Hán Việt :
thiên lưu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
歲月遷流.
遷徙 (qiān xǐ) : thiên tỉ
遷延 (qiān yán) : thiên diên
遷斥 (qiān chì) : thiên xích
遷正 (qiān zhèng) : thiên chánh
遷喬 (qiān qiáo) : thiên kiều
遷人 (qiān rén) : thiên nhân
遷善改過 (qiān shàn gǎi guò) : thiên thiện cải quá
遷除 (qiān chú) : thiên trừ
遷居 (qiān jū) : thiên cư
遷移 (qiān yí) : thiên di
遷客 (qiān kè) : thiên khách
遷貿 (qiān mào) : thiên mậu
遷神 (qiān shén) : thiên thần
遷徙自由 (qiān xǐ zì yóu) : thiên tỉ tự do
遷怒 (qiān nù) : thiên nộ
遷調 (qiān diào) : thiên điều
Xem tất cả...