VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遷怒
Phiên âm :
qiān nù.
Hán Việt :
thiên nộ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
不應遷怒于人.
遷徙 (qiān xǐ) : thiên tỉ
遷延 (qiān yán) : thiên diên
遷訛 (qiān é) : thiên ngoa
遷善 (qiān shàn) : thiên thiện
遷謫 (qiān zhé) : thiên trích
遷就 (qiān jiù) : thiên tựu
遷流 (qiān liú) : thiên lưu
遷鼎 (qiān dǐng) : thiên đỉnh
遷離 (qiān lí) : thiên li
遷葬 (qiān zàng) : thiên táng
遷次 (qiān cì) : thiên thứ
遷斥 (qiān chì) : thiên xích
遷正 (qiān zhèng) : thiên chánh
遷喬 (qiān qiáo) : thiên kiều
遷人 (qiān rén) : thiên nhân
遷善改過 (qiān shàn gǎi guò) : thiên thiện cải quá
Xem tất cả...