VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遲緩
Phiên âm :
chí huǎn.
Hán Việt :
trì hoãn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
動作遲緩.
遲鈍 (chí dùn) : chậm chạp; ì; trì trệ; không nhạy bén; không lanh
遲滯 (chí zhì) : trì trệ
遲早 (chí zǎo) : trì tảo
遲緩 (chí huǎn) : trì hoãn
遲疑 (chí yí) : trì nghi
遲疑未決 (chí yí wèi jué) : trì nghi vị quyết
遲疑不決 (chí yí bù jué) : trì nghi bất quyết
遲行早住 (chí xíng zǎo zhù) : trì hành tảo trụ
遲累 (chí lèi) : trì luy
遲賓之館 (zhì bīn zhī guǎn) : trì tân chi quán
遲慢 (chí màn) : chậm chạp; rề rà
遲遲 (chí chí) : chậm chạp; trì trệ
遲回觀望 (chí huí guān wàng) : trì hồi quan vọng
遲到 (chí dào) : muộn; đến trễ; đến muộn
遲暮 (chí mù) : tuổi xế chiều; tuổi về già; tuổi hoàng hôn; tuổi h
遲脈 (chí mài) : mạch đập chậm
Xem tất cả...