VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遲早
Phiên âm :
chí zǎo.
Hán Việt :
trì tảo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
早晚
, .
Trái nghĩa :
, .
他遲早會來的.
遲鈍 (chí dùn) : chậm chạp; ì; trì trệ; không nhạy bén; không lanh
遲疑未決 (chí yí wèi jué) : trì nghi vị quyết
遲滯 (chí zhì) : trì trệ
遲早 (chí zǎo) : trì tảo
遲緩 (chí huǎn) : trì hoãn
遲疑 (chí yí) : trì nghi
遲效肥料 (chí xiào féi liào) : phân bón tác dụng chậm
遲回觀望 (chí huí guān wàng) : trì hồi quan vọng
遲到 (chí dào) : muộn; đến trễ; đến muộn
遲暮 (chí mù) : tuổi xế chiều; tuổi về già; tuổi hoàng hôn; tuổi h
遲脈 (chí mài) : mạch đập chậm
遲回 (chí huí) : trì hồi
遲明 (zhì míng) : trì minh
遲速 (chí sù) : trì tốc
遲笨 (chí bèn) : chậm chạp
遲留 (chí liú) : trì lưu
Xem tất cả...