VN520


              

遮蓋

Phiên âm : zhē gài.

Hán Việt : già cái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 遮蔽, .

Trái nghĩa : 露出, 裸露, .

路給大雪遮蓋住了.


Xem tất cả...