VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遮擋
Phiên âm :
zhē dǎng.
Hán Việt :
già đáng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
遮擋寒風
遮道 (zhē dào) : già đạo
遮遮掩掩 (zhē zhē yǎn yǎn) : già già yểm yểm
遮沒 (zhē mò) : già một
遮道挽留 (zhē dào wǎn liú) : già đạo vãn lưu
遮醜 (zhē chǒu) : già xú
遮眼法 (zhē yǎn fǎ) : thuật che mắt; thủ đoạn che mắt
遮人耳目 (zhē rén ěr mù) : già nhân nhĩ mục
遮藏 (zhē cáng) : che lấp; che giấu; che
遮天迷日 (zhē tiān mí rì) : già thiên mê nhật
遮雨 (zhē yǔ) : già vũ
遮没 (zhē mò) : át; che khuất; che phủ; che lấp
遮羞費 (zhē xiū fèi) : già tu phí
遮溜子 (zhě liū zi) : già lựu tử
遮天映日 (zhē tiān yìng rì) : già thiên ánh nhật
遮盖 (zhē gài) : che; đậy; phủ
遮說 (zhě shuo) : già thuyết
Xem tất cả...