Phiên âm : shì dé qí fǎn.
Hán Việt : thích đắc kì phản.
Thuần Việt : hoàn toàn ngược lại.
Đồng nghĩa : 事與願違, .
Trái nghĩa : 稱心如意, 如願以償, .
hoàn toàn ngược lại. 結果跟希望正好相反.