VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遣送
Phiên âm :
qiǎn sòng.
Hán Việt :
khiển tống.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
遣送出境.
遣奠 (qiǎn diàn) : khiển điện
遣悶 (qiǎn mèn) : khiển muộn
遣時 (qiǎn shí) : khiển thì
遣辭措意 (qiǎn cí cuò yì) : khiển từ thố ý
遣戍 (qiǎn shù) : khiển thú
遣車 (qiǎn chē) : khiển xa
遣撥 (qiǎn bō) : khiển bát
遣興陶情 (qiǎn xìng táo qíng) : khiển hưng đào tình
遣施 (qiǎn shī) : khiển thi
遣詞立意 (qiǎn cí lì yì) : khiển từ lập ý
遣送 (qiǎn sòng) : khiển tống
遣回 (qiǎn huí) : khiển hồi
遣發 (qiǎn fā) : khiển phát
遣辭 (qiǎn cí) : khiển từ
遣散 (qiǎn sàn) : khiển tán
遣散费 (qiǎn sàn fèi) : Trợ cấp thôi việc
Xem tất cả...