VN520


              

遠東

Phiên âm : yuǎn dōng.

Hán Việt : viễn đông .

Thuần Việt : Viễn Đông; vùng Viễn Đông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Viễn Đông; vùng Viễn Đông (Người Châu Âu chỉ phần đông Châu Á.). 歐洲人指亞洲東部地區.


Xem tất cả...