VN520


              

遠引深潛

Phiên âm : yuǎn yǐn shēn qián.

Hán Việt : viễn dẫn thâm tiềm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻逃離困境。宋.蘇舜欽〈答范資政書〉:「某昨得罪後, 都下沸騰未已, 其謗皆出人情之外, 而往往信而傳之, 自念非遠引深潛, 則不能快讎者之意。」


Xem tất cả...